|
1.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
2.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.4
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
3.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn T.3
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
4.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
5.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
6.
|
Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
7.
|
Tuyển tập Vũ Trọng Phụng: Bộ mới Vũ Trọng Phụng, Nghiêm Xuân Sơn Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP T.2 Giông tố, số đỏ, làm đĩ
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V 500 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V 500 TR.
|
|
8.
|
Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.
|
|
9.
|
Tuyển tập truyện ngắn 1930 - 1945 Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố,.. T.1
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T527t] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T527t.
|
|
10.
|
Số đỏ Vũ Trọng Phụng Tiểu thuyết
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
11.
|
Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
12.
|
Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.
|
|
13.
|
Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ TRọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.
|