Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Istanbul thủ đô của hai đế chế Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Trần Hùng, Tôn Đại

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 722.7 I300s] (1). Items available for reference: [Call number: 722.7 I300s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 722.7 I300s.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cung điện versailler Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.944 C513đ] (1). Items available for reference: [Call number: 720.944 C513đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.944 C513đ.

3. Kinh thành Huế Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Trần Hùng, Tôn Đại, Nguyễn Luận

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.959749 K312th] (1). Items available for reference: [Call number: 720.959749 K312th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.959749 K312th.

4. Nhà hát nhạc kịch Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Tôn Đại, Trần Hùng

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 725.882 NH100h] (1). Items available for reference: [Call number: 725.882 NH100h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 725.882 NH100h.

5. Nhà hòa nhạc Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Trần Hùng, Tôn Đại

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NH100h] (1). Items available for reference: [Call number: 720 NH100h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NH100h.

6. Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.

7. Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng

Tác giả Trấn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.

8. Điện kỷ thuật Phan Trần Hưng Giáo trình cao đẳng sư phạm

Tác giả Phan Trần Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 PH105TR] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 PH105TR.

9. Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

10. Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..

11. Hướng dẫn học Tiếng Pháp qua 90 bài luận mẫu Trần Hùng, Phan Long Những bài luận tiếng Pháp

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 440 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 TR120H.

12. Nắng trên phố cổ: Thơ/ Trần Hùng.-

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120H.