|
1.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
2.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
3.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
4.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
5.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
6.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
7.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|
|
8.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
9.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.
|
|
10.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
11.
|
Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
12.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
13.
|
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
14.
|
Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng
Tác giả Trần Huy Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..
|
|
15.
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Quang Dũng, Phạm Đức, Trần Thiên Hương Tập 6
Tác giả Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t..
|
|
16.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
17.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Tập 2: Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn). Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
18.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Quyển 3: Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn). Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
19.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam, dân ca nghi lễ và phong tục Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
20.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|