|
1.
|
Lịch sử thế giới hiện đại: 1917 - 1995 Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hưng
Tác giả Nguyễn Anh Thái. Ấn bản: Tái bản lần 12Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (19). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.
|
|
2.
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ Dùng trong cách trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.2
Tác giả Nguyễn Thị Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 NG527TH.
|
|
3.
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.1
Tác giả Nguyễn Thị Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG 527 TH.
|
|
4.
|
Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui
Tác giả HILL, L. A. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.
|
|
5.
|
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo
Tác giả Vũ Dương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L302s] (116). Items available for reference: [Call number: 909 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L302s.
|
|
6.
|
Kỹ thuật trồng nho: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình chủ biên, La Quang Quyến, Nguyễn Quốc Hùng .-
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.8 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.8 NG450H.
|
|
7.
|
Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.
|
|
8.
|
Quan hệ quốc tế thế kỷ XX Nguyễn Quốc Hùng Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên THCS
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 NG527Q.
|
|
9.
|
Tinh hoa xử thế Lâm Ngữ Đường; Nguyễn Quốc Hùng dịch
Tác giả Lâm Ngữ Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 L 119 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L 119 NG.
|
|
10.
|
Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.64 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.64 C100R.
|
|
11.
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt, Việt-Anh Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C119n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.
|