|
1.
|
Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng
Tác giả Nguyễn Định | Nguyễn, Hoàng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 515 NG527Đ] (1). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527Đ.
|
|
2.
|
Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả Craze,R. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.
|
|
3.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
4.
|
Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài: Anh - Hoa - Việt Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Hoàng Oanh, Lê Thị Dung
Tác giả Trần Nam Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 TR120N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 TR120N.
|
|
5.
|
Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa E.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả E.Lip. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 E200L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 E200L.
|
|
6.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
7.
|
GT giải tích hàm Nguyễn Hoàng
Tác giả Nguyễn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527H.
|
|
8.
|
Tuyển tập truyện ngắn đầu thế kỷ XX Đặng Đoàn Bằng, Đoàn Ngọc Bích, Phan Kế Bính; Nguyễn Hoàng Khung tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Hoàng Khung tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
9.
|
Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.3
Tác giả Phạm Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.
|
|
10.
|
Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.2
Tác giả Phạm Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (47). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.
|
|
11.
|
Giáo trình không gian mêtric : Nguyễn Hoàng Cơ sở giải tích
Tác giả Nguyễn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 NG527H.
|
|
12.
|
Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa
Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.
|
|
13.
|
Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển Nguyễn Hoàng Trí
Tác giả Nguyễn Hoàng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.95 NG527H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.95 NG527H.
|
|
14.
|
Lượng giá kinh tế hệ sinh thái rừng ngập mặn: Nguyễn Hoàng Trí.- nguyên lý và ứng dụng/
Tác giả Nguyễn Hoàng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 NG527H] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 NG527H.
|
|
15.
|
450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
16.
|
Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.
|
|
17.
|
Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiêm Hóa học đại cương và vô cơ / Phạm Đức Bình, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Phượng
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH561ph] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH561ph.
|
|
18.
|
An-Be Anh-Xtanh Nguyễn Hoàng Phương
Tác giả Nguyễn Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527H.
|
|
19.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu chủ biên, Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp,... Chương trình cao cấp lý luận chính trị
Tác giả Trình Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|
|
20.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|