|
1.
|
Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
2.
|
Tuân tử Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Giản Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 GI105CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 GI105CH.
|
|
3.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|
|
4.
|
Hương sắc trong vườn văn Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG 527 H.
|
|
5.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.1 Từ đầu tới cuối ngũ đại
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|
|
6.
|
Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.
|
|
7.
|
Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích
Tác giả Tư Mã Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.
|
|
8.
|
Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (7). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.
|
|
9.
|
Khổng Tử Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.512 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.512 NG 527 H.
|
|
10.
|
Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
11.
|
Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Paton, Alan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.
|
|
12.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
13.
|
Chiến tranh và hoà bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiến Lê dịch T.1
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
14.
|
33 câu chuyện với các bà mẹ Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Spock, Benjamin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 SP419K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 SP419K.
|
|
15.
|
Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
16.
|
Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..
|
|
17.
|
Quảng ghánh lo đi và vui sống Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Nhan đề chuyển đổi: How to stop worrying and start living.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
18.
|
Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
19.
|
Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
20.
|
Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|