|
1.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch,Đỗ Văn Hỷ ,..hiệu đính T.1 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
2.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn, Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Đỗ Văn Hỷ,.. hiệu đính T.2 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
3.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Ngô Thế Long,.. hiệu đính T.3 Quyển 18-quyển 35
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
4.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân,Trương Văn Chinh dịch; Dương Minh,.. hiệu đính T.4 Quyển 36 - quyển 52
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
5.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn, Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Dương Minh hiệu đính T.5 Quyển 53 - quyển 68
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
6.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Trần Đình Rư,... dịch,Hoa Bằng...hiệu đính T.6 Quyển 69 - quyển 95
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
7.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Nguyễn Ngọc Hân dịch,Trần Thạch Can,...hiệu đính T.7 Quyển 96 - Quyển
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
8.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Đỗ Mộng Khương,... dịch,Trần Thạch Can, Đỗ Văn Hỷ hiệu đính T.8 Quyển 113 - quyển 136
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
9.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Phạm Huy Gia,... dịch,Nguyễn Sĩ Lâm,...hiệu đính T.9 Quyển 137 - quyển 160
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
10.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Lê Huy Chưởng,... dịch và hiệu đính T.10 Quyển 161 - quyển 178
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
11.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...hiệu đính T.11 Quyển 179-quyển 192
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
12.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...dịch T.12 Quyển 193-quyển 204
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
13.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân dịch,Lê Duy Chưởng , Trương Đình Nguyên hiệu đính T.13 Quyển 205-quyển 223
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
14.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch, Lê Duy Chưởng,...hiệu đính T.14 Quyển 224-quyển 243
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
15.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Danh Chiên dịch, Lê Duy Chưởng,..hiệu đính T.15 Quyển 244-quyển 262
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|