|
1.
|
Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
2.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3
Tác giả Nhất Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.
|
|
3.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
4.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
5.
|
Băn khoăn Khái Hưng Tiểu thuyết Tái bản
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 KH103H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 KH103H.
|
|
6.
|
Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
7.
|
Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 KH103H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 KH103H.
|
|
8.
|
Nửa chừng xuân Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
9.
|
Nửa chừng xuân Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
10.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... Tập III: Quyển thượng 5
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
11.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 1: Quyển hạ 2
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
12.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 2: Quyển thượng 3.
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
13.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... Tập II: Quyển hạ 4
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|