|
1.
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc đồng chủ biên, Trần Văn Bão T.2
Tác giả Hoàng Minh Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407M] (19). Items available for reference: [Call number: 658 H407M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407M.
|
|
2.
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc đồng chủ biên, Trần Văn Bão T.1
Tác giả Hoàng Minh Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407M] (17). Items available for reference: [Call number: 658 H407M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407M.
|
|
3.
|
Giáo trình sinh lý thực vật Hoang Minh Tấn( chủ biên), Nguyễn Quang thạch, Vũ Quang Sáng
Tác giả Hoang Minh Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2071 H407 M] (7). Items available for reference: [Call number: 571.2071 H407 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2071 H407 M.
|
|
4.
|
Điện Biên Phủ trận thắng thế kỷ Hoàng Minh Thảo, Trần Đăng Thanh
Tác giả Hoàng Minh Thảo | Hoàng, Minh Thảo, GS | Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam. Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửa , bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thông tin và truyền thông 2014Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 Đ305B] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ305B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ305B.
|
|
5.
|
Giáo trình sinh lý thực vật Giáo trình CĐSP Hoàng Minh Tấn chủ biên, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh
Tác giả Hoàng Minh Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2071 H 407 M] (48). Items available for reference: [Call number: 571.2071 H 407 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2071 H 407 M.
|
|
6.
|
Võ Nguyên Giáp người lính vì dân vị tướng của hòa bình Hồ Chí Minh, Hoàng Nghĩa Khánh, Hoàng Minh Thảo
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 V400ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 V400ng.
|
|
7.
|
Sinh lí học thực vật Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn Giáo trình cho sinh viên khoa sinh học trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Tác giả Vũ Văn Vụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 V500V] (8). Items available for reference: [Call number: 571.2 V500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 V500V.
|
|
8.
|
Trang đời huyền thoại Hoàng Minh Nhân chủ biên
Tác giả Hoàng Minh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407M.
|
|
9.
|
Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng
Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.
|
|
10.
|
Cơ sở hoá học R.B. Bucat; Hoàng Minh Châu dịch; Nguyễn Thạc Cát hiệu đính
Tác giả Bucat, R.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Element of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 B500C] (9). Items available for reference: [Call number: 540 B500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 B500C.
|
|
11.
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
Tác giả Phan Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.
|
|
12.
|
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby , A.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
13.
|
Động cơ đốt trong Hoàng Minh Tác
Tác giả Hoàng Minh Tác. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.43 H407M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 H407M.
|
|
14.
|
Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby (A.S). Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
15.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô / Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.6 H407M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.6 H407M.
|
|
16.
|
Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.
|
|
17.
|
Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoang Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
18.
|
Văn hoá dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959741 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
19.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
20.
|
Giáo trình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo đồng chủ biên, Hoàng Minh Đường,...
Tác giả Nguyễn Thừa Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 NG527TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG527TH.
|