|
1.
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
2.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|
|
3.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
4.
|
Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..
|
|
5.
|
Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.2 Truyện thơ
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.
|
|
6.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần Tiếng Việt
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
7.
|
Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.1 Văn xuôi
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B510TH.
|
|
8.
|
Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ Bùi Thiên Hoàng Quân
Tác giả Bùi Thiên Hoàng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 B510TH.
|
|
9.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.
|
|
10.
|
Thường Rang, Bộ mẹng Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510TH.
|
|
11.
|
Thường Rang, Bộ mẹng Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: No items available
|
|
12.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2018Nhan đề chuyển đổi: Bùi Thiện.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H100GI.
|
|
13.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2018Sẵn sàng: No items available
|
|
14.
|
Diễn xướng nghi lễ di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường Bùi Thiện, Hải Lý Q.1 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: No items available
|
|
15.
|
Diễn xướng nghi lễ di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường Bùi Thiện, Hải Lý Q.2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: No items available
|