|
1.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.
|
|
2.
|
Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
3.
|
Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
4.
|
Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
5.
|
Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
6.
|
Động từ thành ngữ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GD 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese verbal idioms.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B510PH.
|
|
7.
|
Người đàn bà đích thực Hay cho một lần yêu Barbana Taylo Bradford; Bùi Phụng dịch T.1
Tác giả Bradford, Barbana Taylo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: A woman of substance.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR 100 D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 100 D.
|
|
8.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.
|
|
9.
|
Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
10.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
11.
|
Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..
|
|
12.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả BÙI Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.
|