Tìm thấy 36 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.

3. Trường Sa thân yêu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp .HCM Thông tấn 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 779.37 Tr561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 779.37 Tr561s.

4. Chữ Hán những vấn đề cơ bản Lê Đình Khẩn Giáo trình nhập môn về thư pháp

Tác giả Lê Đình Khẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM ĐHQG Tp. HCM 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250Đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250Đ.

5. Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen

Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.

6. Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Heaton, J.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.

7. Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải

Tác giả Richards,Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.

8. Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.

9. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook

Tác giả Jones, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

10. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.

11. Chuyên đề phân tích / Võ Đại Mau..

Tác giả Võ Đại Mau.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 V400Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 V400Đ.

12. Phương pháp giải bài tập đại số lớp 10 / Lê Mậu Thống..

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

13. Ôn thi tuyển sinh ĐH Sinh học Nguyễn Viết Nhân

Tác giả Nguyễn Viết Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tp.HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

14. Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi

Tác giả Trần Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.

15. Các phương pháp kế hoạch hóa gia đình/ Nghiêm Thị Thuần.-

Tác giả Nghiêm Thị Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9434 NGH304TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9434 NGH304TH.

16. Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.

17. Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.

18. Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy

Tác giả Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.

19. Hướng dẫn sử dụng Microsof + Visio Phan Nhật Uyên

Tác giả Phan Nhật Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM NXB Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.5 PH105NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.5 PH105NH.

20. Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.