|
1.
|
Big step toeic 1 Kim Soyeong, Park Won; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim Soyeong. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K310S] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K310S.
|
|
2.
|
Điện Biên Phủ Hình ảnh và sự kiện Bùi Biên Thùy chủ biên, Đoàn Công Tính, Xuân Mai, Nguyễn Bữu Khánh
Tác giả Bùi Biên Thùy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh 2004Nhan đề chuyển đổi: Picture and events.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ305B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ305B.
|
|
3.
|
Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Những kiến thức cơ bản toán THCS. Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng Tập 2
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
4.
|
Ôn tập và kiểm tra toán 8: Phương pháp giải toán THCS Nguyễn Đức Chí
Tác giả Nguyễn Đức Chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
5.
|
Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
6.
|
Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Karen Kovacs. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.
|
|
7.
|
Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan
Tác giả Ngô Thúy Liệu. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.
|
|
8.
|
60 năm phật học viện Hải Đức Nha Trang (1956-2016) Lê Cung chủ biên, Lê Thành Nam, Nguyễn Trung Triều
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L250C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L250C.
|
|
9.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
10.
|
Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
11.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
12.
|
Winning at IELTS Listening: 1CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
13.
|
Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
14.
|
Listening 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.
|
|
15.
|
Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.
|
|
16.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
17.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
18.
|
Speaking 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|