|
1.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
2.
|
Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh Lê Văn Thái, Phạm Đình Phương, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Văn Nga
Tác giả Lê Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
3.
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm
Tác giả Lê Văn Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.
|
|
4.
|
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett
Tác giả Bennett, Archie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.
|
|
5.
|
Mười năm " đại cách mạng văn hóa Trung Quốc " Huỳnh Diệc Phàm T.4 Gặp lại một số người từng nổi danh trong " đại cách mạng văn hóa"
Tác giả Huỳnh Diệc Phàm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 M558n] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 M558n.
|
|
6.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.1 Những người có công bị hãm hại
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
7.
|
Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh
Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.
|
|
8.
|
Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
9.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
10.
|
Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm Tập 2
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
11.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6: Giúp trí nhớ học toán THCS: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải bài tập, bài tập mở rộng Dương Đức Kim Tập 1:
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
12.
|
Hỏi đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà, Đậu Thị Hạnh, Kim Ngọc Chi
Tác giả Mai Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.3 M103H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.3 M103H.
|
|
13.
|
Tiếng Việt thực hành Hà Thúc Hoan
Tác giả Hà Thúc Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H100TH.
|