|
1.
|
Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đam, Nguyễn Lê Ninh
Tác giả Ngô Thế Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.
|
|
2.
|
Cấp thoát nước Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,...
Tác giả Trần Hiếu Nhuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 C123th.] (14). Items available for reference: [Call number: 628.1 C123th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 C123th..
|
|
3.
|
Sổ tay máy xây dựng Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng,
Tác giả Vũ Liêm Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.865 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S450t..
|
|
4.
|
Cơ học lý thuyết Nguyễn Trọng chủ biên, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến T.2 Động lực học
Tác giả Nguyễn Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 531 Ng527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 531 Ng527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531 Ng527TR.
|
|
5.
|
Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam Trương Ngọc An
Tác giả Trương Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Taxonomy of bacillariophyta plankton in manine waters of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.8 TR561NG] (4). Items available for reference: [Call number: 579.8 TR561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.8 TR561NG.
|
|
6.
|
Du lịch cộng đồng Lý thuyết và vận dụng Võ Quế chủ biên T.1
Tác giả Võ Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 V400QU] (4). Items available for reference: [Call number: 910 V400QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 V400QU.
|
|
7.
|
Du lịch sinh thái Lê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên Ecotourism
Tác giả Lê Huy Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250H] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250H] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250H.
|
|
8.
|
Tin học địa chất thủy văn ứng dụng Đoàn Văn Cánh chủ biên, Phạm Quý Nhân
Tác giả Đoàn Văn Cánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.480285 Đ406V] (9). Items available for reference: [Call number: 551.480285 Đ406V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.480285 Đ406V.
|
|
9.
|
Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ biên soạn
Tác giả Trương Quang Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 M458s] (4). Items available for reference: [Call number: 551.6 M458s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 M458s.
|
|
10.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học trái đất Dương Quốc Anh
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 550 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 B450s.
|
|
11.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khí tượng học Trần Thủ biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính
Tác giả Trần Thủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.5 B450s] (1). Items available for reference: [Call number: 551.5 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.5 B450s.
|
|
12.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.
|
|
13.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.
|
|
14.
|
Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
Tác giả Phan Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.
|
|
15.
|
Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I Kariakin, K.N Bưxtrô, P.X.Kirêev; Đặng Quang Khang dịch và biên soạn
Tác giả N.I Kariakin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 K100R] (8). Items available for reference: [Call number: 530.03 K100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 K100R.
|
|
16.
|
Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ Đặng Thái Hoàng
Tác giả Đặng Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 Đ115TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720.9 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 Đ115TH.
|
|
17.
|
Mẫu thiết kế tủ tường Khu Đức Hiệp biên dịch
Tác giả Khu Đức Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 749.3 M124th] (4). Items available for reference: [Call number: 749.3 M124th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 749.3 M124th.
|
|
18.
|
Kiến trúc phong cảnh Nguyễn Thị Thanh Thủy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527TH.
|
|
19.
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu: Phạm Thị Thu Phương Giáo trình, bài giảng được sử dụng để trang bị kiến thức chuyên môn cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh và là tài liệu tham khảo quan trọng danh cho Nhà quản trị các cấp của các doanh nghiệp và các loại hình tổ chức khác
Tác giả Phạm Thị Thu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH104TH.
|
|
20.
|
Phân tích nhanh bằng complexon Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến
Tác giả Nguyễn Văn Định. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 543 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 NG527V.
|