|
1.
|
Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.1
Tác giả Xuân Giao. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.
|
|
2.
|
Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.2
Tác giả Xuân Giao. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.
|
|
3.
|
Kết cấu bê tông cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản . / Phan Quang Minh
Tác giả Phan Quang Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 PH105Q] (7). Items available for reference: [Call number: 691 PH105Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 PH105Q.
|
|
4.
|
Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa. / Ngô Thế Phong
Tác giả Ngô Thế Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT; 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (14). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.
|
|
5.
|
Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... Phan Tử Phùng
Tác giả Phan Tử Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH105T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH105T.
|
|
6.
|
Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh
Tác giả Nguyễn Hồ Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527H.
|
|
7.
|
Phương pháp tính: Phần bài tập Phan Văn Hạp, ...
Tác giả Phan Văn Hạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 PH105V.
|
|
8.
|
Phương pháp tính: Phần lý thuyết Lê Đình Thịnh, ...
Tác giả Lê Đình Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Đ.
|
|
9.
|
Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum
Tác giả Viễn Sum. Ấn bản: In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.
|
|
10.
|
Vi điện tử số Nguyễn Quốc Trung Tập 1
Tác giả Nguyễn Quốc Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 NG527Q.
|
|
11.
|
Tự động và điều khiển Nguyễn Huy Bạo T.2 Điện và điện tử cho mọi nhà
Tác giả Nguyễn Huy Bạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.8 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.8 NG527H.
|
|
12.
|
Cơ khí Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Hồ Châu dịch
Tác giả Hồ Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.3 C460kh.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.3 C460kh..
|
|
13.
|
Các quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử Jhon D.Lenk; Đặng Quang Thành dịch
Tác giả Lenk, Jhon D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 L203K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 L203K.
|
|
14.
|
Thế giới phát minh Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 3
Tác giả Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 D200S.
|
|
15.
|
Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2
Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.
|
|
16.
|
Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 1
Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625 D200S.
|
|
17.
|
Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
18.
|
Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản Nguyễn Khắc Hường
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527KH.
|
|
19.
|
Cây đũa thần hoá học: xúc tác và ứng dụng / Macgoolitx, L.IA
Tác giả Macgoolitx, L.IA. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 M101G] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 M101G.
|
|
20.
|
Hoá học / Từ Văn Mặc
Tác giả Từ Văn Mặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H401h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H401h.
|