|
1.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: 1st ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: The best laid plans.Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
2.
|
Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân
Tác giả Phùng Thiên Tân. Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.
|
|
3.
|
500 năm chiến tranh bí mật Tseniac; Phong Vũ dịch
Tác giả Tseniac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1209 TS200N] (1). Items available for reference: [Call number: 327.1209 TS200N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1209 TS200N.
|
|
4.
|
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ Jean Saninteny; Lê Kim dịch
Tác giả SAINTENY,JEAN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 S103N] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 S103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 S103N.
|
|
5.
|
Bảo Đại vị vua triều Nguyễn cuối cùng Phan Thứ Lang
Tác giả Phan Thứ Lang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 PH105TH.
|
|
6.
|
Điện Biên Phủ một góc địa ngục Bernard B.Fall; Vũ Trấn Thủ dịch
Tác giả B.FALL,BERNARD. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 BF100L] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 BF100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 BF100L.
|
|
7.
|
Tướng Navarre với trận Điện Biên Phủ Jean Pouget; Lê Kim dịch
Tác giả POUGET, JEAN. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 P400U] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 P400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 P400U.
|
|
8.
|
Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm ERwan Bergot; Lê Kim dịch
Tác giả BERGOT, ERWAN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.
|
|
9.
|
Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.
|
|
10.
|
Tình báo qua các thời đại Jean - Pierre Alen, Trần Vân dịch
Tác giả Alen, Jean - Pierre. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.12 A 100 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.12 A 100 L.
|
|
11.
|
Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký
Tác giả Jaruzelski, Wojciech. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.
|
|
12.
|
Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.2
Tác giả Faligot, Roger. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.
|
|
13.
|
Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.1
Tác giả Faligot, Roger. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.
|
|
14.
|
Cung mi thứ Lê Quốc Minh Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Quốc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250Q.
|
|
15.
|
Hồn biển Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Đức Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
16.
|
Giáo trình kinh tế vĩ mô Trần Quang Lâm biên soạn
Tác giả Trần Quang Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.071 TR120Q] (4). Items available for reference: [Call number: 339.071 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.071 TR120Q.
|
|
17.
|
Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - kissinger tại Paris Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ
Tác giả Lưu Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L566V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L566V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L566V.
|
|
18.
|
Tôn Trung Sơn và sự nghiệp cách mạng Tôn Huệ Phương; Nguyễn Khắc Khoái dịch
Tác giả Tôn Huệ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T454H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454H.
|
|
19.
|
Cơ may thứ hai Tiểu thuyết Constant Virgil Gheorghiu; Hoàng Hữu Đản dịch
Tác giả Gheorghiu, Constant Virgil. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 850 GH 205 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 850 GH 205 R.
|
|
20.
|
Chuyện đời thường của Mao Trạch Đông Cánh Hồng, Ngô Hoa tuyển chọn; Nguyễn Phú An dịch Mao Trạch Đông sinh bình thực lục
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 CH527đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527đ.
|