Tìm thấy 32 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Con trai cũng biết khóc Nhiều tác giả Tuyển tập chọn lọc Nữ sinh

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.933224 C430tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.933224 C430tr.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến Hoàng Nguyên, Thông Đạt, Canh Thân

Tác giả Hoàng Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.

3. Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân

Tác giả Lê Quốc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.

4. Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.2

Tác giả Công Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.

5. Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.1

Tác giả Công Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.

6. Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch

Tác giả Tôn Đức Pháp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.

7. Người Việt cao quý Vũ Hạnh

Tác giả Vũ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 V500H] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9224 V500H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 V500H.

8. Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..

Tác giả Trần Sỹ Lang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

9. Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội

Tác giả Phan Đại Doãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.

10. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

11. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

12. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

13. Những chiếc cầu ở quận Madison Robert James Waller; Mịch La dịch

Tác giả Waller, Robert James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: The bridges of madison country.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 W100L] (4). Items available for reference: [Call number: 813 W100L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 W100L.

14. Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ

Tác giả Nghiêm Thế Gi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.

15. Nghệ thuật tỉa rau củ Hồng Anh biên soạn Nghệ thuật của bạn

Tác giả Hồng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.924 H455A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 H455A.

16. Giang hồ lục tỉnh Nguyên Hùng T.1 Truyện ngắn

Tác giả Nguyên Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ca Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

17. Giang hồ lục tỉnh Nguyên Hùng T.2 Truyện ngắn

Tác giả Nguyên Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ca Mau Mũi Cà Mau 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

18. Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.

19. Phương pháp tăng cân và giảm mập/ Phạm Văn Sơn biên soạn

Tác giả Phạm Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Nxb Mũi cà Mau, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 PH 104 X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 PH 104 X.

20. Đông y thực dụng nghiệm phương Ngũ Hậu Thắng, Vương Ức Cần; Nguyễn Thiên Quyến dịch

Tác giả Ngũ Hậu Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.1 NG500H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.1 NG500H.