|
1.
|
Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà
Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (14). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.
|
|
2.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga,...
Tác giả Lê A. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 PH561ph] (26). Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.
|
|
3.
|
Cách mạng-kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 Hồi ức-kỷ niệm
Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 C102m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C102m..
|
|
4.
|
13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
5.
|
Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..
|
|
6.
|
Tổng mục lục tạp chí nghiên cứu lịch sử (1954-1994) Viện sử học
Tác giả Viện sử học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Không Nhà xuất bản 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 016.9 V305S] (1). Items available for reference: [Call number: 016.9 V305S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.9 V305S.
|
|
7.
|
Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung
Tác giả Phong Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.
|
|
8.
|
Văn tuyển Đặng Tiểu Bình Đặng Tiểu Bình T.3
Tác giả Đặng Tiểu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.0951 Đ115T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0951 Đ115T.
|
|
9.
|
Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...
Tác giả Phan Thuận An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..
|
|
10.
|
Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.
|
|
11.
|
Văn học nghệ thuật với xã hội và con người trong sự phát triển Đình Quang
Tác giả Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Đ312Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Đ312Q.
|
|
12.
|
Nhật ký đọc Kiều Tập tiểu luận về Nguyễn Du Lưu Trọng Lư
Tác giả Lưu Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 4 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 4 L566TR.
|
|
13.
|
Thơ Exênhin Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Xergây Exênhin, Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Exênhin, Xergây. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.71 E200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 E200X.
|
|
14.
|
Đợi anh về Thơ: Kỷ niệm 50 năm chiến thắng phát xít Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 Đ462a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 Đ462a..
|
|
15.
|
Tuyển tập thơ tình bốn phương Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Hồ Chí Minh, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 T527t..
|
|
16.
|
Bình giảng tác phẩm văn học Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
17.
|
Bản đồ học Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh
Tác giả Lâm Quang Dốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 L119QU] (2). Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.
|
|
18.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
19.
|
Địa chất lịch sử lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1 Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.7 L250TH] (2). Items available for reference: [Call number: 551.7 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.7 L250TH.
|
|
20.
|
Bài tập hóa hữu cơ Nguyễn Văn Tòng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Trương Văn Bổng,...
Tác giả Nguyễn Văn Tòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 B 103 t] (57). Items available for reference: [Call number: 547.0071 B 103 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 B 103 t.
|