|
1.
|
Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
2.
|
Mực mài nước mắt, Lầm than Lan Khai Tiểu thuyết
Tác giả Lan Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.
|
|
3.
|
Ở một nơi không tìm thấy thiên đường Công Tôn Huyền Tập truyện
Tác giả Công Tôn Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C455T.
|
|
4.
|
Chiếc lược ngà: Nguyễn Quang Sáng Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
5.
|
Những ngày bình yên Đoàn Tú Anh Truyện ngắn
Tác giả Đoàn Tú Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406T.
|
|
6.
|
Ăn trộm và nghệ thuật bắt trộm Toan Ánh Chuyện vui xưa kể lại
Tác giả Toan Ánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T406A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T406A.
|
|
7.
|
Những ngày xanh CRONIN, A.J; Minh Quân, Mỹ Lan dịch Tiểu thuyết
Tác giả CRONIN, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 CR430I] (1). Items available for reference: [Call number: 823 CR430I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 CR430I.
|
|
8.
|
Lưới trời Minh Quân
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M312Q] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M312Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M312Q.
|
|
9.
|
Giã từ bóng tối Minh Quân
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M312Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M312Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M312Q.
|
|
10.
|
Mùa thu vàng mưa nắng Trần Tùng Chinh Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Tùng Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120T] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120T.
|
|
11.
|
Nửa tuần trăng mật Trịnh Bửu Hoài Truyện dài
Tác giả Trịnh Bửu Hoài. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR312B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR312B.
|
|
12.
|
Học sinh hành khúc Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Hoàng Quý
Tác giả Văn Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H419s.
|
|
13.
|
Ca khúc Phạm Minh Tuấn Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 PH104M.
|
|
14.
|
Tuyển tập ca khúc thiếu nhi tiểng hát trẻ thơ: Minh Tiên biên soạn Soạn cho đàn Organ
Tác giả Minh Tiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M312T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M312T.
|
|
15.
|
Ca khúc học đường lớp 6, 7, 8 Anh Tuấn, Minh Châu biên soạn
Tác giả Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
16.
|
Nhạc lý cơ bản Anh Tuấn, Minh Châu
Tác giả Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 A107T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 A107T.
|
|
17.
|
Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.
|
|
18.
|
Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.
|
|
19.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH250b] (1). Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.
|
|
20.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH250b.
|