Tìm thấy 13 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

3. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn T.3

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

4. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.2

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

5. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.1

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

6. Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

7. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng: Bộ mới Vũ Trọng Phụng, Nghiêm Xuân Sơn Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP T.2 Giông tố, số đỏ, làm đĩ

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V 500 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V 500 TR.

8. Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.

9. Tuyển tập truyện ngắn 1930 - 1945 Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố,.. T.1

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T527t] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T527t.

10. Số đỏ Vũ Trọng Phụng Tiểu thuyết

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

11. Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

12. Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.

13. Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ TRọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.