Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Nguyên lý kỹ thuật điện tử Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An

Tác giả Trần Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (29). Items available for reference: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381071 TR 120 QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính

Tác giả Nguyễn Duy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.

3. Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc

Tác giả Hồ Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.

4. Mo voái Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.

5. Nửa thế kỷ tình ca Văn An, Lê Mông Bảo, Khánh Băng Tuyển tập nhạc

Tác giả Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

6. Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

7. Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

8. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

9. Mạng máy tính Ngạc Văn An (chủ biên), Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đôc Trung Kiên

Tác giả Nguyễn Văn An chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 M106m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M106m.

10. Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.

11. Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Hường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Đ312V.

12. Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..

13. Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An Đông Văn Tu, Yên Giang, Văn Tăng, Trần Văn An

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 SS113s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 SS113s..

14. Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.

15. Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.

16. Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

17. Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An Quảng Nam Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

18. Lịch sử tư tưởng chính trị Dương Xuân Ngọc; Lưu Văn An, Phạm Ngọc Thanh

Tác giả Dương Xuân Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 L302s.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 L302s..

19. Các quy định pháp luật về phí và lệ phí Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Trương Chí Trung,...

Tác giả Nguyễn Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 C101qu.

20. 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Hứa Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 H551V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 H551V.