Tìm thấy 67 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Đại Nam chính biên liệt truyện Quốc sử quán triều Nguyễn; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh dịch; Cao Huy Gu, Phan Đại Doãn hiệu đính Tập 4

Tác giả Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q514S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q514S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.

3. Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

4. Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.

5. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

6. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

7. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

8. Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

9. Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

10. Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

11. Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

12. Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

13. Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221409 TR309NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221409 TR309NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221409 TR309NG.

14. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch,Đỗ Văn Hỷ ,..hiệu đính T.1 Quyển đầu-quyển 6

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

15. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn, Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Đỗ Văn Hỷ,.. hiệu đính T.2 Quyển đầu-quyển 6

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

16. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Ngô Thế Long,.. hiệu đính T.3 Quyển 18-quyển 35

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

17. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân,Trương Văn Chinh dịch; Dương Minh,.. hiệu đính T.4 Quyển 36 - quyển 52

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

18. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn, Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Dương Minh hiệu đính T.5 Quyển 53 - quyển 68

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

19. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Trần Đình Rư,... dịch,Hoa Bằng...hiệu đính T.6 Quyển 69 - quyển 95

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

20. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Nguyễn Ngọc Hân dịch,Trần Thạch Can,...hiệu đính T.7 Quyển 96 - Quyển

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.