Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Những bài làm văn hay 8 Trần Văn Sáu

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.

3. Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

4. Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

5. Giải bài tập làm văn lớp 6 Tập làm văn dẫn giải. Dùng kèm SGK tập làm văn lớp 6 của Bộ GD&ĐT năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120V.

6. Những bài văn mẫu 5 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Soạn theo chương trình trong sách mới nhất của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TR120V] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120V.