|
1.
|
Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
2.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
3.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
4.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
5.
|
Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
6.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
7.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
8.
|
Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.
|
|
9.
|
Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ T.1
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (1). Items available for reference: [Call number: 203.509597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.
|
|
10.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
11.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
12.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
13.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
14.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.
|
|
15.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|
|
16.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Quyển 5
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
17.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
18.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
19.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..
|
|
20.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Q.1 Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|