Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1617.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.68 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1617.C19 |
Đề cập đến các loại hình tổ chức kinh doanh nông nghiệp, cơ sở khoa học của quản trị kinh doanh nông nghiệp. Nghiên cứu tổ chức bộ máy quản trị, sử dụng đất đai, nguồn lao động, sử dụng tư liệu sản xuất, tiêu thụ sản phẩm trong kinh doanh nông nghiệp. Trình bày chiến lược kinh doanh nông nghiệp; tổ chức sản xuất kinh doanh trồng trọt, kinh doanh chăn nuôi, kinh doanh phi nông nghiệp; quản lý tài chính; phân phối và hạch toán; phân tích kinh doanh nông nghiệp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.