Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử các học thuyết kinh tế Cấu trúc hệ thống, bổ sung, phân tích và nhận định mới Mai Ngọc Cường chủ biên, Trần Bình Trọng, Nguyễn An Ninh

Tác giả Mai Ngọc Cường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90071 M103NG] (42). Items available for reference: [Call number: 330.90071 M103NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90071 M103NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - lênin Dùng cho khối ngành kinh tế quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng Chu Văn Cấp, Trần Bình Trọng, Phan Thanh Phố,...

Tác giả Chu Văn Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 Gi108tr] (43). Items available for reference: [Call number: 335.412 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 Gi108tr.

3. Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh

Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.

4. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn

Tác giả Khổng Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.

5. Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính

Tác giả Brown, Dan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.

6. Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

7. Văn hóa mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

8. Bí ẩn đặc khu thẩm quyến Trần Bỉnh An, Hồ Qua, Lương Triệu tùng; dịch Thái Phương, Thế Vinh

Tác giả Trần Bỉnh An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 TR120B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 TR120B.

9. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Trần Bình Trọng

Tác giả Trần Bình Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.9 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 TR120B.

10. Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình Trần Bình Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120B.

11. Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.