|
1.
|
Phương pháp giải các bài toán trong tin học Trần Đức Huyên
Tác giả Trần, Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.076 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 004.076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.076 TR120Đ.
|
|
2.
|
Phương pháp tính tích phân 12: Dùng cho học sinh lớp 12 và ôn thi tốt nghiệp THPT Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.4076 TR120Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.4076 TR120Đ.
|
|
3.
|
Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.
|
|
4.
|
Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.
|
|
5.
|
Phương pháp khảo sát hàm số / Trần Đức Huyên..
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.
|
|
6.
|
Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.
|
|
7.
|
Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.
|
|
8.
|
Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.
|
|
9.
|
Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 B 103 t.
|
|
10.
|
Hình học 10/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H 312 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H 312 h.
|
|
11.
|
Hình học 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 H 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 H 312 h.
|
|
12.
|
Hình học 12/ Nguyễn Mộng hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H 312 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H 312 h.
|
|
13.
|
Bài tập Hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 B 103 t.
|
|
14.
|
Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 H 312 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 H 312 h.
|