|
1.
|
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR561CH] (9). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561CH.
|
|
2.
|
Về văn hóa văn nghệ Trường Chinh
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561CH.
|
|
3.
|
Dịch văn học và văn học dịch Thúy Toàn biên soạn; Huy Cận Trường Chinh, Tố Hữu, ...
Tác giả Thúy Toàn biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TH523T.
|
|
4.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.
|
|
5.
|
Về cuộc đấu tranh thống nhất nước nhà Lê Duẩn, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng
Tác giả Lê Duẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 V250đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 V250đ.
|
|
6.
|
Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.2
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
7.
|
Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.1
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
8.
|
Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.2
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
9.
|
Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.1
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
10.
|
Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR561CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 TR561CH.
|
|
11.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .
|
|
12.
|
Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.
|
|
13.
|
Lỗ Tấn Trương Chính
Tác giả Trương Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.
|
|
14.
|
Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 TR561CH] (29). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TR561CH.
|
|
15.
|
Lời văn - ý thơ Hồ Chí Minh: Nghiên cứu học tập tư tưởng đạo đức - thơ văn Hồ Chí Minh / Lê Duẫn, Phạm Văn Đồng, Trường Chính
Tác giả Lê Duẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L462v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L462v.
|
|
16.
|
Truyện ngắn Lỗ Tấn, Trương Chính dịch
Tác giả Lỗ Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1351 L450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1351 L450T.
|