Tìm thấy 19 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình tổ chức thi công xây dựng Nguyễn Huy Thanh chủ biên, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Văn Các,...

Tác giả Nguyễn Huy Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.071 Gi108tr] (22). Items available for reference: [Call number: 624.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.071 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Đình Cống, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Ngọc Thức

Tác giả Nguyễn Đình Cống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 691 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 NG527Đ.

3. Giáo trình sức bền vật liệu Tạ Thanh Vân Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng

Tác giả Tạ Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 T100TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 T100TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 T100TH.

4. Giáo trình kết cấu thép - gỗ Tạ Thanh Vân , Nguyễn Ngọc Thức, Trần Thị Kim Thúy

Tác giả Tạ Thanh Vân.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 T100TH] (19). Items available for reference: [Call number: 691 T100TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 T100TH.

5. Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm

Tác giả Trương Thị Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.

6. Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.

7. Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.3

Tác giả Phạm Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.

8. Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.2

Tác giả Phạm Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (47). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.

9. Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.1

Tác giả Grisham, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300 S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300 S.

10. Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.2

Tác giả Grisham, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300S.

11. Hướng dẫn y tế cấp cứu dã ngoại / David Manhoff; Trần Thu Minh, Lê Thanh Vân dịch

Tác giả Manhoff, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 M 105 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 M 105 H.

12. Con người và môi trường Lê Thanh Vân Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non

Tác giả Lê Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L250TH.

13. 860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..

14. Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại

Tác giả Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.

15. Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng cho giáo sinh, sinh viên các trường sư phạm mầm non Lê Thanh Vân

Tác giả Lê Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.

16. Giáo trình sinh lí học trẻ em Lê Thanh Vân Tài liệu dùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non

Tác giả Lê Thanh Vân.

Ấn bản: In lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.

17. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available

18. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.32 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.32 PH104TH.

19. Giáo trình Sinh lí học trẻ em Lê Thanh Vân

Tác giả Lê Thanh Vân.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.