Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 TH506V (Xem kệ sách) | Available | 2330.C15 |
Trình bày các quy tắc sử dụng mạo từ; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp bài tập củng cố; giới thiệu một số bài đọc thêm truyện ngắn và thơ bằng tiếng Anh nhằm giúp học viên trau dồi kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.