Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 423 O400X (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 147.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 423 O400X (Xem kệ sách) | Available | 147.c2 |
Giải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.