Tìm thấy 25 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng

Tác giả Ka Sô Liễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

3. Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1

Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.

4. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.

5. Basic English for computing S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100S.

6. The methodology course : English Language teacher training project : book one S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 Tht200m] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 Tht200m.

7. English for Law students S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 E204l.

8. English grammar S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.

9. 350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.

10. Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1

Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr..

11. Giáo trình thực hành kỹ thuật điện Trần Minh Sơ chủ biên, Phạm Khánh Tùng Sách dành cho hệ CĐSP

Tác giả Trần Minh Sơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.

12. Kỹ thuật điện I Trần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đẳng Giáo trình cao đảng sư phạm

Tác giả Trần Minh Sơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (41). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.

13. Kỹ thuật điện II Trần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đẳng Giáo trình cao đẳng sư phạm

Tác giả Trần Minh Sơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 TR120M] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 TR120M.

14. Kỹ thuật nuôi Tôm, Cá, Rong nước lợ / Trần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số .

Tác giả Trần Văn Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 TR120V] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 TR120V.

15. Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

16. Trường ca giàng Hlăh xấu bụng Ka Sô Liễng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu Dân tộc chăm ở Phú Yên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

17. Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình

Tác giả Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.92 L250Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.92 L250Q.

18. Trường ca anh em chi blông và trường ca chu mơ nâm: Dân tộc Chăm ở Phú Yên Ka So Liễng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

19. Một số vấn dề xã hội và nhân loại học Một số bài dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458s..

20. Văn hóa dân gian người Phù Lá Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…

Tác giả Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,….

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120H.