Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1579.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.6072 PH104Đ (Xem kệ sách) | Available | 1579.C10 |
Đề cập đến đối tượng nghiên cứu của thống kê dân số, nguồn số liệu trong nghiên cứu dân số, thời gian và độ tuổi trong nghiên cứu dân số. Nghiên cứu về thống kê số dân và cơ cấu dân cư, thống kê biến động dân số, phương pháp gián tiếp ước lượng các chỉ tiêu dân số, dự báo dân số.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.