Tìm thấy 17 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn văn học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm, giáo viên THCS môn văn, Tiếng Việt Trần Bá Hoành, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến,...

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 A109d.] (1). Items available for reference: [Call number: 807.1 A109d.] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 A109d..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình lịch sử kinh tế Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý, Hoàng Văn Hoa,...

Tác giả Nguyễn Trí Dĩnh.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09 Gi108tr.] (19). Items available for reference: [Call number: 330.09 Gi108tr.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09 Gi108tr..

3. Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An

Tác giả Nguyễn Trị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.

4. Văn miêu tả Văn Giá,Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hòa Bình Tuyển chọn

Tác giả Văn Giá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114m] (7). Items available for reference: [Call number: 809 V114m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114m.

5. Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,...

Tác giả Hữu Thỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V308N] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V308N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V308N.

6. Những bài giảng về quản lý văn hóa trong kinh tế thị trường định hướng XNCH Nguyễn Tri Nguyên

Tác giả Nguyễn Tri Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.068 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 NG527TR.

7. Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam Phạm Thị Quí, Chu Thị Lan, Nguyễn Trí Dĩnh Thực trạng và kinh nghiệm

Tác giả Phạm Thị Quí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 CH527đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 CH527đ..

8. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga Tập 2

Tác giả Nguyễn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 NG527TR] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 NG527TR.

9. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn,...

Tác giả Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NGH250th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NGH250th.

10. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Trần Đình Đằng, Nguyễn Tri Khiêm, Nguyễn Thế Nhã Kỷ yếu hội thảo khoa học Thái Nguyên 1999

Tác giả Trần Đình Đằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

11. Những điểm mới về nội dung và phương pháp dạy học ở Tiểu học Nguyễn Trí, Trần Mạnh Hướng, Hoàng Văn Thùng,... Tập 1 Môn Tiếng Việt

Tác giả Nguyễn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 NH556đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 NH556đ.

12. Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5 Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình

Tác giả Nguyễn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 NG527TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 NG527TR.

13. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...

Tác giả Nguyễn Trí chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 H428v..

14. Dạy và học môn Tiếng Việt ở tiểu học Nguyễn Trí Theo chương trình mới

Tác giả Nguyễn Trí.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

15. Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý Nhà nước Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái, Vũ Thị Trường Hạnh

Tác giả Nguyễn Trí Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59706 NG527TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59706 NG527TR.

16. Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.

17. Kinh tế học vi mô: Giáo trình trong các trường ĐH, CĐ khối kinh tế Ngô Đình Giao chủ biên, Nguyễn Tri, Đồng Xuân Ninh,...

Tác giả Ngô Đình Giao chủ biên, Nguyễn Tri, Đồng Xuân Ninh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5 K312t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5 K312t.