Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

3. Cọp trong văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699756 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699756 NG527TH.

4. Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.

5. Theo dòng văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

6. Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

7. Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.