Tìm thấy 22 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

3. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

4. Kỹ thuật trồng 1 số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi / Nguyễn Văn Viết, Tạ Kim Bính, Nguyễn Thị Yến .

Tác giả Nguyễn Văn Viết.

Ấn bản: Tái bản lần 4.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.3 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.3 NG527V.

5. Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.

6. Then Tày Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

7. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.5

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

8. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.4

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

9. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

10. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

11. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

12. Lễ cấp sắc Pụt Nùng Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

13. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24509597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24509597 NG527TH.

14. Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

15. Văn hoá truyền thống của người Nùng An xã Phúc Sơn, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

16. Trí tuệ đám đông James Surowiecki; Nguyễn Thị Yến dịch; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính

Tác giả Surowiecki, James.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Tri thức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 S500R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S500R.

17. Nghiên cứu điều kiện chiết xuất tinh dầu lá cây Đinh Lăng tại xã Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình bằng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm hóa học Nguyễn Thị Yến; Lý Thị Thu Hoài hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 543.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 543.8 NG527TH.

18. Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.

19. Đặc điểm nghệ thuật trong tiểu thuyết gia đình bé mọn của dạ ngân Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Yến; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223 NG527TH.

20. Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.