Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Báo cáo tài chính, chứng tử và các sổ kế toán, sơ đồ kế toán Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính Phạm Thị Thủy chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh. Q.2 Chế độ kế toán doanh nghiệp

Tác giả Bộ Tài chính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 PB108C] (4). Items available for reference: [Call number: 657 PB108C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PB108C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Trần Văn Nhân | Nguyễn, Thị Lan | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Bách Khoa 2006Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 577.27 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 TR120V.

3. Những chế độ, chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên Lê Hồng Sơn, Lương Tất Thùy, Nguyễn Thị Lan Anh,... T.2

Tác giả Lê Hồng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.0709597 NH556ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.0709597 NH556ch..

4. Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.

5. Nhảy xa Bài giảng dành đồng bộ hóa giáo viên tiểu học Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.432 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 796.432 NG527TH.

6. Trò chơi - nhảy dây Bài giảng dành đồng bộ hóa môn thể dục Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.432 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 796.432 NG527TH.

7. Methodology of Nguyen Thi Lan Anh Internal Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.

8. English documents for office Internal use Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.

9. Nghe 1 Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 NG527TH.

10. Speaking IV Internal use Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 NG527TH.

11. Speaking I Bài giảng Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 NG527TH.

12. Listening II Bài giảng Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 NG527TH.