Tìm thấy 23 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

3. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

4. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

5. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

6. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

7. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.

8. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.

9. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

10. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

11. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

12. Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Lê Thị Bừng chủ biên, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn

Tác giả Lê Thị Bừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 L250TH.

13. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..

14. Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.

15. Kịch bản dành cho mẫu giáo 5-6 tuổi và một số biện pháp hướng dẫn trẻ đóng kịch truyện kể văn học: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Huế; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21078 NG527TH.

16. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

17. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

18. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

19. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 2.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

20. Cắt may căn bản Bài giảng đào tạo CĐSP Công nghệ Nguyễn Thị Huệ

Tác giả Nguyễn Thị Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.40071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 646.40071 NG527TH.