Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/ Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 630 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527NG.

3. Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích

Tác giả Nguyễn Quang Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.

4. Những bí ẩn của bộ não người Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỷ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 139 NG527NG] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 139 NG527NG.

5. Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

6. Thuyết tiến hóa sau Darwin Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tổng hợp, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.8 NG527NG.