|
1.
|
Từ Bộ Quốc gia giáo dục đến Bộ Giáo dục và Đào tạo Vũ Xuân Ba, Phạm Duy Bình, Nguyễn Minh Đường,...
Tác giả Vũ Xuân Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 T550b.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 T550b..
|
|
2.
|
Công nghệ 7: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyễn Ban,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 C 455 ngh.
|
|
3.
|
Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu
Tác giả Nguyễn Minh Đường. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 NG527M.
|
|
4.
|
Công nghệ 9: Cắt may: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hanh
Tác giả Nguyễn Minh Đường. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2071 NG527M] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2071 NG527M.
|
|
5.
|
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 640.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640.71 C 455 ngh.
|
|
6.
|
Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.28772 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.28772 C 455 ngh.
|
|
7.
|
Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 C 455 ngh.
|
|
8.
|
Công nghệ 8: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 c 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 c 455 ngh.
|
|
9.
|
Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 C 455 ngh.
|
|
10.
|
Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C 455 ngh.
|
|
11.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C 455 ngh.
|
|
12.
|
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 C 455 ngh.
|
|
13.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..
|