Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình vật lý lượng tử 2 Sách dành cho CĐSP Lê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thủy

Tác giả Lê Trọng Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.071 L250TR] (47). Items available for reference: [Call number: 539.071 L250TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.071 L250TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tư vấn tâm lý tuổi vị thành niên Những tâm sự tuổi mới lớn; Những điều cần biết về đặc điểm tâm lý tuổi mới lớn Nguyễn Công Khanh chủ biên, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Nguyễn Công Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 NG527C] (3). Items available for reference: [Call number: 158 NG527C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527C.

3. Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 NG527M] (39). Items available for reference: [Call number: 495.922071 NG527M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 NG527M.

4. Giáo trình vệ sinh vật nuôi Dùng trong các trường THCN Đỗ Ngọc Hoè, Nguyễn Minh Tâm

Tác giả Đỗ Ngọc Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ450NG] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ450NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ450NG.

5. Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Tuyết

Tác giả Nguyễn Thiện Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 410.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410.1 NG527TH.

6. Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

7. Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

8. Phương pháp đọc và ghi chép nhạc Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Đắc Quỳnh

Tác giả Nguyễn Minh Toàn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 NG527M] (1). Items available for reference: [Call number: 781.4 NG527M] (9).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 NG527M.

9. Thị trường chứng khoán Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành kế toán Khúc Minh Hoàng chủ biên, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Khúc Minh Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.64 KH506M] (1). Items available for reference: [Call number: 332.64 KH506M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.64 KH506M.

10. Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Trần Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.

11. Tổng luận cầu

Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.

12. Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng Nguyễn Minh Kiều

Tác giả Nguyễn Minh Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.1 NG 527 M] (4). Items available for reference: [Call number: 332.1 NG 527 M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1 NG 527 M.

13. Quản trị rủi ro tài chính: Lý thuyết- bài tập và bài giải Nguyễn Minh Kiều

Tác giả Nguyễn Minh Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài Chính 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.076 NG 527 M] (4). Items available for reference: [Call number: 332.076 NG 527 M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.076 NG 527 M.

14. Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng

Tác giả Nguyễn Bình Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527B] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527B.

15. Âm nhạc và phương pháp dạy học Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông Tập 2

Tác giả Nguyễn Minh Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 NG527M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 NG527M.

16. Địa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ

Tác giả Lê Thông | Nguyễn, Văn Phú | Nguyễn, Minh Tuệ.

Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ301l] (9). Items available for reference: [Call number: 330.9597 Đ301l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ301l.

17. Mố trụ cầu Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu

Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.

18. Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Đặng Thị Loan, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Đông,...

Tác giả Đặng Thị Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 Gi108tr] (13). Items available for reference: [Call number: 657.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 Gi108tr.

19. Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ P.1 Các tỉnh và Thành phố đồng bằng sông Hồng

Tác giả Lê Thông.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.973 Đ301l] (4). Items available for reference: [Call number: 915.973 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.973 Đ301l.

20. Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú T.2

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Đ301l] (7). Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ301l.