Tìm thấy 19 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tế Hanh về tác gia tác phẩm Hoài Thanh, Chế Lan Viên, Nguyễn Lấn Long,...Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Hoài Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 T250H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 T250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 T250H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Vi sinh vật học Nguyễn Lân Dũng chủ biên, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 NG 527 L] (20). Items available for reference: [Call number: 579 NG 527 L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG 527 L.

3. Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...

Tác giả Lê Khả Kế.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.

4. Tấm lòng nhà giáo Nguyễn Lân, Nguyễn Thương Chí, Vũ Khiêu,... Trần Thân sưu tầm và tuyển chọn,... T.3

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214008 T119l] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214008 T119l.

5. Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.

6. Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527L.

7. Kỹ thuật nuôi trồng mộc nhĩ / Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.8 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.8 NG527L.

8. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng T.2

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : Trung cấp chuyên nghiệp, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 579 NG527L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG527L.

9. Nuôi trùn đất/ Nguyễn Lân Hùng.

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.75 NG527L] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.75 NG527L.

10. Hỏi đáp về thế giới thực vật Nguyễn Lân Dũng

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.76 NG 527 L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 NG 527 L.

11. Động vật học Chu Công Phùng, Nguyễn Lân Dũng

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.

12. Kỹ thuật trồng cây măng cụt/ Trần Văn Minh, Nguyễn Lân Hùng.

Tác giả Trần Văn Minh.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.655 TR120V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.655 TR120V.

13. Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn Thực hiện bởi trung tâm cấp cứu-chữa trị khẩn cấp Hội chữ thập đỏ Anh Quốc Nguyễn Lân Đính; Elizabeth giới thiệu

Tác giả Nguyễn Lân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 NG527L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 NG527L.

14. Tâm lý học trí tuệ Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Lan Anh

Tác giả Phan Trọng Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 PH105TR.

15. Tập làm văn THCS Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc, Nguyễn Lan Thanh Q.7 Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T123l.] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T123l..

16. Quản lý hành chính nhà nước Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527H.

17. Từ điển từ và ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527L.

18. Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...

Tác giả Văn Tân chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

19. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.