Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1689.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1689.C18 |
Trình bày bản chất và nội dung chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp; quản trị hoạt động mua nguyên vật liệu, quản trị dự trữ nguyên vật liệu của doanh nghiệp công nghiệp.Nghiên cứu hoạch định chương trình tiêu thụ hàng hóa; tổ chức quá trình tiêu thụ hàng hóa; xây dựng và quản lý thương hiệu hàng hóa; hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa; quản trị tổ chức và nhân sự thương mại của doanh nghiệp công nghiệp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.