Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng

Tác giả Nguyễn Định | Nguyễn, Hoàng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 515 NG527Đ] (1).
Được ghi mượn (4).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch

Tác giả Craze,R.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.

3. Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.

4. Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài: Anh - Hoa - Việt Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Hoàng Oanh, Lê Thị Dung

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 TR120N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 TR120N.

5. Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa E.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch

Tác giả E.Lip.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 E200L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 E200L.

6. Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Hoàng Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.

7. GT giải tích hàm Nguyễn Hoàng

Tác giả Nguyễn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527H.

8. Tuyển tập truyện ngắn đầu thế kỷ XX Đặng Đoàn Bằng, Đoàn Ngọc Bích, Phan Kế Bính; Nguyễn Hoàng Khung tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Hoàng Khung tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

9. Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.3

Tác giả Phạm Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.

10. Giáo trình đọc - ghi nhạc Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoàng Thông T.2

Tác giả Phạm Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 PH104TH] (47). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 PH104TH.

11. Giáo trình không gian mêtric : Nguyễn Hoàng Cơ sở giải tích

Tác giả Nguyễn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 NG527H.

12. Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa

Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.

13. Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển Nguyễn Hoàng Trí

Tác giả Nguyễn Hoàng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.95 NG527H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.95 NG527H.

14. Lượng giá kinh tế hệ sinh thái rừng ngập mặn: Nguyễn Hoàng Trí.- nguyên lý và ứng dụng/

Tác giả Nguyễn Hoàng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 NG527H] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 NG527H.

15. 450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

16. Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.

17. Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiêm Hóa học đại cương và vô cơ / Phạm Đức Bình, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Phượng

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH561ph] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH561ph.

18. An-Be Anh-Xtanh Nguyễn Hoàng Phương

Tác giả Nguyễn Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527H.

19. Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu chủ biên, Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp,... Chương trình cao cấp lý luận chính trị

Tác giả Trình Mưu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..

20. Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..