Tìm thấy 24 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuân tử Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Giản Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 GI105CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 GI105CH.

3. Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.

4. Hương sắc trong vườn văn Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG 527 H.

5. Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.1 Từ đầu tới cuối ngũ đại

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.

6. Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.

7. Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

8. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (8). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.

9. Khổng Tử Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.512 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.512 NG 527 H.

10. Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

11. Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Paton, Alan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.

12. Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

13. Chiến tranh và hoà bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiến Lê dịch T.1

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

14. 33 câu chuyện với các bà mẹ Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Spock, Benjamin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 SP419K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 SP419K.

15. Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

16. Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..

17. Quảng ghánh lo đi và vui sống Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Nhan đề chuyển đổi: How to stop worrying and start living.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

18. Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

19. Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

20. Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.