Tìm thấy 11 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Điển tích văn học trong nhà tường Đinh Thái Hương, Chu Huy, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn

Tác giả Đinh Thái Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 Đ305t] (3). Items available for reference: [Call number: 808.8 Đ305t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 Đ305t.

3. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.2

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

4. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.1

Tác giả Trịnh Bá Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

5. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.3

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

6. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tạp văn và các thể ký Việt Nam1900 - 1945 Trịnh Bá Đĩnh, Cao Kim Lan, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Hữu Sơn Q.3, T.4

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922080032 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922080032 v 114 h.

7. Nguyễn Trãi về tác gia tác phẩm Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Trãi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.

8. Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V250C] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V250C.

9. Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm

Tác giả Trịnh Bá Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.

10. Một vài vấn đề về văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào, Võ Quang Trọng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M458v..

11. Truyện Kiều Phạm Quỳnh, N.I.Niculin, Jaocơ Budaren; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Phạm Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 TR527K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 TR527K.