Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.147 H250th (Xem kệ sách) | Available | 11525.c20 |
Trình bày phương pháp rèn luyện kỹ năng, bài tập rèn luyện kỹ năng tính toán; Rèn luyện kỹ năng tàn cuộc; Rèn luyện kỹ năng khai cuộc; Rèn luyện kỹ năng chiến thuật, kỹ năng chiến lược.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.