Tìm thấy 13 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

3. Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

4. Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

5. Bài tập tiếng Anh 8 Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

6. Tiếng Anh 8: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

7. Bài tập tiếng Anh 7 Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

8. Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

9. Bài tập tiếng anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng văn Hùng

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T306A.

10. Tiếng Anh 9 Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

11. Bài tập Tiếng Anh 9 Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,...

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

12. Tiếng Anh 9: Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng,.... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

13. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi,... Môn Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 M458s] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 400 M458s.