Tìm thấy 36 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường ĐH kỹ thuật Nguyễn Hạnh P. 2 Nhiệt động hóa học, Động hóa học, Điện hóa học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG 527 H] (37). Items available for reference: [Call number: 541 NG 527 H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG 527 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Thực hành Organ1 Nguyễn Hạnh Các thế bấm hợp âm Organ, hơn 60 bài hát hay trong và ngoài nước

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

3. Thực hành Organ2 Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

4. Học tiếng Anh qua những bài hát nổi tiếng Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NG527H.

5. Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Phạm vi Phạm vi; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.

6. Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh

Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.

7. Thực hành viết nhạc với Finale 98 Nguyễn Hạnh, Nguyễn Đình Phương

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

8. Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

9. Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.

10. Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.

11. 100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.

12. Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

13. Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

14. Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

15. Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

16. Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available

17. Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

18. Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

19. Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

20. Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng

Tác giả Nguyễn Văn Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.